Có 2 kết quả:

搞錯 gǎo cuò ㄍㄠˇ ㄘㄨㄛˋ搞错 gǎo cuò ㄍㄠˇ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mistake
(2) to make a mistake
(3) to blunder
(4) mistaken

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mistake
(2) to make a mistake
(3) to blunder
(4) mistaken

Bình luận 0